1 |
quan tàiQuan tài hay Áo quan là một vật dùng để chứa đựng xác người chết, dù cái xác đó sẽ được hỏa táng hay mai táng.
|
2 |
quan tàiQuan có nghĩa là cửa. Tài là tiên tài, của cải, nói chung chỉ cho vật chất. Quan tài có nghĩa là ai ai sống trên đời này tất cả đêu phải trải qua cửa của cải, tiền tài... không ai có thể bỏ qua cửa này mà bước vào quan tài được.
|
3 |
quan tàiQuan Tài : Thăng Quan Phát Tài quan niệm của ng TQ cổ (k phải ngẫu nhiên mà xác đặt trong quan thường mặc quan phục)
|
4 |
quan tàid. Áo quan.
|
5 |
quan tài Áo quan.
|
6 |
quan tàid. Áo quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan tài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan tài": . quan tài quan tái. Những từ có chứa "quan tài" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
|
<< quan chức | quan viên >> |